Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hag
/hæg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hag
/ˈhæg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hag
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(nghĩa xấu)mụ già xấu xí; mụ phù thủy
* Các từ tương tự:
hagbut
,
hagemonic
,
hagfish
,
haggard
,
haggis
,
haggish
,
haggle
,
hagiographer
,
hagiographist
noun
plural hags
[count] offensive :an ugly, evil, or unpleasant old woman
* Các từ tương tự:
haggard
,
haggis
,
haggle
,
hagiography
noun
Perseus met the Graeae, three old hags with one eye that they passed among them
crone
fury
witch
ogress
gorgon
harpy
fishwife
harridan
shrew
virago
termagant
vixen
hell-cat
maenad
or
menad
Xanthippe
Archaic
beldam
dog
beast
monster
Colloq
battleaxe
Slang
bitch
bag
US
two-bagger
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content