Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [with somebody, at something] giận dữ, điên tiết
    chị ta hoàn toàn điên tiết lên vì cách cư xử của hắn
    mãnh liệt, dữ dội
    a furious storm
    cơn bão dữ dội
    he drove off at a furious speed
    nó lái xe với một tốc độ kinh hồn
    fast and furious
    xem fast

    * Các từ tương tự:
    furiously