Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
erroneous
/i'rəʊniəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
erroneous
/ɪˈroʊnijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
erroneous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
sai, sai lầm
erroneous
conclusions
những kết luận sai lầm
* Các từ tương tự:
erroneously
,
erroneousness
adjective
[more ~; most ~] formal :not correct
We
received
erroneous
information
.
an
erroneous
diagnosis
/
theory
adjective
He gives the erroneous impression of being intelligent. 'Seperate' is an erroneous spelling of 'separate'
wrong
mistaken
incorrect
inaccurate
inexact
imprecise
amiss
awry
false
faulty
misleading
flawed
botched
bungled
unsound
invalid
untrue
fallacious
spurious
counterfeit
Colloq
off
the
mark
off
course
Brit
off
beam
US
off
the
beam
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content