Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ up) (khẩu ngữ)
    sửa vụng về; làm hỏng (do cẩu thả hay không thạo)
    anh thợ máy cố sửa xe cho tôi, nhưng thật ra anh ta đã làm hỏng thêm
    Danh từ
    (cách viết khác botch-up)
    công việc sửa chữa vụng về; công việc làm hỏng
    I've made a botch (botch-upof repairing the car
    tôi đã sửa hỏng chiếc xe

    * Các từ tương tự:
    botcher, botchy