Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
endless
/'endlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
endless
/ˈɛndləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
endless
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
vô tận
the
hours
of
waiting
seem
endless
những giờ chờ đợi tựa như là vô tận
an
endless
bell
(cơ học, cơ khí) cái đai vô tận
* Các từ tương tự:
endless loop
,
endless magnetic tape loop
,
endlessly
,
endlessness
adjective
having no end :seeming to have no end :lasting or taking a long time
We
endured
endless
meetings
.
The
flight
seemed
endless.
There
was
an
endless
line
at
the
bank
.
There
is
endless
work
to
do
on
the
house
.
adjective
They found themselves in the endless reaches of outer space
limitless
unlimited
boundless
unbounded
infinite
immeasurable
eternal
unending
I wish you two would stop your endless bickering
ceaseless
uninterrupted
incessant
unceasing
unending
constant
perpetual
interminable
unremitting
non-stop
continuous
continual
everlasting
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content