Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dutiful
/'dju:tifl/
/'du:tifl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dutiful
/ˈduːtɪfəl/
/Brit ˈdjuːtɪfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dutiful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(cách viết khác duteous)
biết vâng lời làm tròn bổn phận
a
dutiful
servant
người hầu biết vâng lời và làm trọn bổn phận
* Các từ tương tự:
dutifully
,
dutifulness
adjective
[more ~; most ~] :doing what is expected of you
a
dutiful
servant
/
daughter
/
father
the
dutiful
way
he
took
care
of
his
sick
mother
adjective
A dutiful son, he visits his parents weekly
obedient
compliant
willing
obliging
filial
faithful
conscientious
reliable
responsible
diligent
attentive
punctilious
respectful
polite
considerate
deferential
submissive
yielding
acquiescent
malleable
flexible
pliant
accommodating
Formal
or
archaic
duteous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content