Danh từ
(số nhiều không đổi hay ducks)
vịt, vịt cái
thịt vịt
roast duck
vịt quay
(thường số ít) (cách viết khác ducky, ducks) (từ Anh, khẩu ngữ) người yêu quý
(thể thao) cầu thủ cricket không ghi được điểm nào
vải bông dày, vải lanh dày
[take to something] like a duck to water
không chần chừ, không sợ hại, không khó khăn, tự nhiên
cô ta bước vào nghề dạy học một cách rất tự nhiên
water off a duck's back
nước đổ đầu vịt
ducks
(từ Anh)
quần vải bông (vải lanh) dày
Động từ
cúi nhanh xuống (để chào , để nấp…)
dìm (ai) xuống nước trong chốc lát
duck out of something
(khẩu ngữ)
lẩn tránh
đến lượt nó rửa bát đấy, nhưng nó sẽ cố lẩn tránh cho mà xem