Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ in)
    ngâm, nhúng
    immerse the plant [in waterfor a few minutes
    nhúng cây vào nước trong vài phút
    đắm mình trong, mải mê (công việc, suy nghĩ)

    * Các từ tương tự:
    immersed