Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    lặn; nhận mình
    the submarine submerge to avoid enemy ships
    tàu ngầm lặn xuống để tránh tàu địch
    em bé nhận chìm hết đồ chơi của nó vào trong bồn tắm
    (thường ở dạng bị động) (nghĩa bóng) làm chìm ngập
    tôi hoàn toàn bị chìm ngập trong công việc

    * Các từ tương tự:
    submerged, submergence