Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    /'daidʒest/
    sách tóm tắt
    a digest of the week's news
    bản tóm tắt tin tức trong tuần
    Động từ
    /di'dʒest/
    /dai'dʒest/
    tiêu hóa
    pho mát không dễ tiêu hóa
    it takes hours for a meal to digest
    phải mất hàng giờ thức ăn mới tiêu hóa hết
    tiêu hóa (nghĩa bóng), lĩnh hội (kiến thức…)
    anh đã lĩnh hội hết bản báo cáo chưa?

    * Các từ tương tự:
    digestant, digester, digestibility, digestible, digestif, digestion, digestive, digestive system, digestive-biscuit