Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bản tóm tắt
    a two-page summary of a government report
    bản tóm tắt báo cáo của chính phủ trong hai trang giấy
    in summary
    nói một cách ngắn gọn
    and so I would sayin summary, that the campaign has been a great success
    và tôi xin được nói một cách ngắn gọn là chiến dịch đã rất thành công tốt đẹp
    Tính từ
    (thường thuộc ngữ)
    (thường xấu) qua loa, sơ sài
    summary punishment
    hình phạt qua loa
    ngắn gọn
    a summary account of a long debate
    bản tường thuật tóm tắt một cuộc tranh luận kéo dài