Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

compendium /kəm'pendiəm/  

  • Danh từ
    (số nhiều compendiums, compendia) bản tóm tắt
    this encyclopedia is truly a compendium of knowledge
    cuốn bách khoa này thực là một bản tóm tắt tri thức
    (Anh) tập hợp nhiều bộ đồ chơi bán nguyên hộp