Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    hau háu, ngấu nghiến, phàm, như muốn nuốt lấy
    a devouring look
    cái nhìn hau háu, cái nhìn chòng chọc
    tàn phá, phá huỷ
    a devouring flame
    ngọn lửa tàn phá

    * Các từ tương tự:
    devouringly