Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    wreak something [on something]
    trả thù; trút; bắt (ai) phải chịu (cái gì)
    trả thù kẻ thù của mình
    wreak one's fury on somebody
    trút giận lên ai
    play (wreak) havoc with somebody
    xem havoc