Danh từ
sự thụ thai
sự thai nghén (lóng); sự dự tính
kế họach khi thai nghén (khi dự tính) thì rất tài ba, nhưng vì thiếu chuẩn bị chu đáo nên đã thất bại
ý niệm
tôi không có ý niệm gì về điều anh muốn (tôi không biết anh muốn gì)