Động từ
-pp-
[làm] nứt nẻ, nẻ
trời rét da tôi bị nẻ
hạn hán làm ruộng đồng nứt nẻ
Danh từ
chỗ da nẻ
Danh từ
thằng cha, thằng
một thằng cha buồn cười
(viết tắt của chapter) chương