Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    kẻ hay bắt nạt
    leave that little girl aloneyou big bully!
    để cô bé ấy yên, tên ỷ lớn bắt nạt kia!
    Động từ
    (bullied)
    bắt nạt
    nó bị bọn nam sinh lớn hơn ở trường bắt nạt
    bully somebody into doing something
    bắt bạt ai phải làm gì
    viên quản đốc bắt nạt công nhân phải làm việc dữ hơn bằng cách dọa đuổi việc
    Danh từ
    (cách viết khác bully beef) (khẩu ngữ)
    thịt bò muối đóng hộp
    Thán từ
    bully for somebody
    (khẩu ngữ, mỉa mai) cừ; giỏi
    you've solved the puzzle at lastWell, bully for you!
    cuối cùng cậu ta đã giải được câu đố đó hả? giỏi đấy!
    Danh từ
    sự bắt đầu giao bóng (bóng chày xưa)
    Động từ
    (bullied)
    bully off
    bắt đầu giao bóng (bóng chày xưa)

    * Các từ tương tự:
    bully beef, bully-boy, bullyboy, bullyrag