Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    nghiêm khắc, ác liệt, kịch liệt, dữ dội
    slashing criticism
    sự phê bình kịch liệt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lớn, phi thường
    a slashing success
    một thắng lợi lớn