Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vết sẹo, sẹo
    will the cut leave a scar?
    liệu vết đứt có để lại sẹo không nhỉ?
    (nghĩa bóng) vết sém trên tủ do thuốc lá gây ra
    vết đau lòng; nỗi hận
    his years in prison left a scar
    những năm ngồi tù đã để lại trong lòng nó một vết đau lòng
    Động từ
    (-rr-)
    để lại vết sẹo trên
    mặt rỗ sẹo đầu mùa (rỗ sẹo do đầu mùa để lại)
    (nghĩa bóng) mang vết sẹo lòng da diết do cái chết của cô con gái
    thành sẹo
    vết thương từ từ thành sẹo

    * Các từ tương tự:
    scarab, scarabaeid, scarabaeoid, scarabeiform, scarabeus, scaramouch, scarce, Scarce currency, scarcely