Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (cũng như ropey) (-ier; -iest) (khẩu ngữ)
    xoàng, tồi
    we stayed in a really ropy hotel
    chúng tôi trọ tại một khách sạn xoàng thật sự
    không được khỏe
    I am a bit ropy this morning
    sáng nay tôi không được khỏe lắm