Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

refinement /ri'fainmənt/  

  • Danh từ
    sự tinh chế
    refinement of sugar
    sự tinh chế đường
    sự tao nhã, sự thanh nhã
    a person of great refinement
    một người rất tao nhã
    (thường số nhiều) chi tiết cải tiến tinh vi; nét tinh vi
    mọi chi tiết cải tiến tinh vi của công nghệ thế kỷ 20
    những nét tinh vi của thủ đoạn tàn ác, những thủ đoạn tàn ác tinh vi