Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    đi ra, rời đi
    an outgoing ship
    con tàu rời đi
    the outgoing tenant
    người thuê nhà dời đi (thôi thuê nhà)
    thôi việc
    the outgoing minister
    ông bộ trưởng thôi việc
    thân thiết và dễ gần
    she's very outgoing
    cô ta rất thân thiết và dễ gần
    he's never been an outgoing type
    nó chưa bao giờ là một đứa thân thiết và dễ gần

    * Các từ tương tự:
    outgoings