Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    trước đây, nguyên, cựu
    in former times
    thuở trước
    Mr X, former Prime Minister
    ông X nguyên thủ tướng chính phủ
    trước (trong hai người, hai cái)
    giữa Nigeria và Ghana, xứ trước (tức Nigeria) đông dân hơn
    a shadow of one's (its) former self
    xem shadow
    Danh từ
    the former
    cái trước; người trước
    nếu tôi phải chọn giữa món cá và món thịt gà thì tôi thích món trước (món cá) hơn

    * Các từ tương tự:
    formerly