Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    trước; tiền
    the previous day
    ngày hôm trước
    who was the previous owner?
    Ai là người chủ trước thế?
    tội phạm đã có bốn tiền án
    (khẩu ngữ) hấp tấp
    aren't you rather previous in assuming I am going to pay?
    Cho rằng là tôi có ý định trả tiền, anh có hấp tấp quá không?

    * Các từ tương tự:
    previously, previousness