Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ offense)
    sự vi phạm; tội
    capital offence
    tội có thể bị tử hình
    vì là lần đầu nó phạm tội nên hình phạt đã không nghiêm khắc quá
    sự xúc phạm, sự làm mếch lòng; hành động (điều) xúc phạm; hành động (điều) làm mếch lòng
    I'm sure he didn't mean to cause offence to you
    tôi chắc chắn là anh ta không ý định xúc phạm ông
    the new shopping centre is an offence to the eye
    tiệm bán hàng mới là một cảnh xúc phạm con mắt mọi người (là một cảnh gai mắt)
    sự tấn công
    vũ khí [để] tấn công hơn là [để] tự vệ
    no offence (to somebody)
    không có ý làm phật lòng (ai, dùng để tạ lỗi)
    tôi dọn nhà đi, không có ý làm phật lòng ông hoặc những người ở tại đây, mà chỉ vì tôi không thích cái không khí ở đây
    take offence (at something)
    mếch lòng (vì cái gì)
    she's quick to take offence
    cô ta dễ mếch lòng lắm!

    * Các từ tương tự:
    offenceless