Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tính cao quý, tính cao thượng, tính thanh cao
    her nobility of character made her much admired
    tính tình cao thượng của bà đã làm cho bà rất được ngưỡng mộ
    the nobility [giới] quý tộc
    a member of the British nobility
    một thành viên trong giới quý tộc Anh