Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (viết tắt của earth) (trên phích điện) nối với đất
    (viết tắt của east) phương đông, phía đông
    Asia
    Đông Á

    * Các từ tương tự:
    E, e, E core, E graph, E layer, E notation, E number, E scan, E vector, E wave