Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    ra vẻ hiểu biết
    he said nothing but gave us a knowing look
    nó không nói gì cả nhưng nhìn chúng tôi bằng một cái nhìn ra vẻ hiểu biết
    sắc sảo

    * Các từ tương tự:
    knowingly, knowingness