Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
truckle
/'trʌkl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
truckle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Động từ
truckle to somebody
luồn cúi ai, xui phụ ai
* Các từ tương tự:
truckle-bed
,
truckler
verb
Just look how Caroline is always truckling to the boss, hoping for favours
kowtow
be
obsequious
toady
defer
bow
scrape
genuflect
salaam
drop
to
the
ground
or
to
(
one's
)
knees
or
down
on
(
one's
)
knees
submit
yield
cower
cringe
grovel
crawl
quail
fawn
(
on
or
upon
)
Colloq
butter
up
fall
all
over
lick
(
someone's
)
boots
boot-lick
US
apple-polish
Slang
suck
up
to
Taboo
slang
brown-nose
kiss
(
someone's
)
Brit
arse
or
US
ass
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content