Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trifling
/'traifliŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trifling
/ˈtraɪfəlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trifling
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
vặt, thường, không quan trọng
a
few
trifling
errors
một vài lỗi vặt
adjective
[more ~; most ~] :having little value or importance
trifling
details
a
trifling
sum
of
money
adjective
Their contribution to musical scholarship has been trifling
trivial
insignificant
unimportant
puny
minor
paltry
slight
petty
inconsequential
frivolous
superficial
incidental
negligible
commonplace
inconsiderable
shallow
valueless
worthless
US
and
Canadian
picayune
Colloq
piddling
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content