Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
talented
/'tæləntid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
talented
/ˈtæləntəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
talented
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có tài
a
talented
musician
một nhạc sĩ có tài
adjective
[more ~; most ~] :having a special ability to do something well :having talent
a
very
/
highly
talented
actor
/
musician
/
singer
/
athlete
As
a
writer
,
she
is
enormously
talented.
adjective
Leslie is the most talented player in the school hockey team
gifted
accomplished
brilliant
skilled
skilful
masterful
expert
adept
adroit
dexterous
deft
clever
good
polished
proficient
first-rate
top-drawer
excellent
Colloq
ace
crack
top-notch
Brit
wizard
whizzo
US
crackerjack
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content