Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shiny
/'∫aini/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shiny
/ˈʃaɪni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shiny
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest)
sáng, bóng
shiny
black
leather
da thuộc đen bóng
adjective
shinier; -est
[also more ~; most ~] :having a smooth, shining, bright appearance
shiny
black
shoes
a
shiny
new
car
adjective
She loves riding about in her shiny new car
gleaming
glowing
shimmering
glossy
shimmery
lustrous
glassy
radiant
bright
beaming
glistening
polished
burnished
glittering
dazzling
coruscating
twinkling
sparkling
scintillating
glinting
flashing
flashy
flickering
lambent
fulgent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content