Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    lấp lánh
    chị ta nghĩ là viên kim cương đã mất cho đến khi chị thấy vậy gì lấp lánh trên tấm thảm
    long lanh (mắt)
    mắt họ long lanh khi họ thấy món tiền đó
    Danh từ
    tia sáng lấp lánh, tia sáng lóe lên
    sự long lanh (mắt)
    a glint of anger
    mắt long lanh vì giận dữ