Danh từ
    
    sự thu xếp, sự giải quyết ổn thỏa
    
    
    
    sự giải quyết ổn thỏa một cuộc cãi cọ
    
    
    
    sự giải quyết một khiếu nại
    
    sự thỏa thuận
    
    
    
    những người đình công đã đạt được một thỏa thuận với giới chủ
    
    (luật học) sự chuyển quyền sở hữu; tài sản được chuyển sở hữu; giấy chuyển sở hữu
    
    
    
    sự chuyển của hồi môn
    
    sự đến định cư ở một thuộc địa; vùng định cư
    
    
    
    sự định cư dần ở miền Tây Hoa Kỳ
    
    
    
    vùng định cư của người Hà Lan và người Anh ở Bắc Mỹ
    
    
    
    những vùng đất lưu đầy ở Úc
    
    in settlement [of something]
    
    để thanh toán, để trả
    
    
    
    tôi kèm theo đây một tấm séc để chi trả bản thanh toán của ông
    
 
                
