Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ savor)
    mùi vị, hương vị; hơi hướng
    soup with a slight savour of garlic
    súp thoảng có mùi vị tỏi
    quan điểm chính trị của ông ta có hơi hướng cuồng tin
    Động từ
    thưởng thức, nhấm nháp
    thưởng thức những món ăn Trung Quốc ngon nhất
    (nghĩa bóng) nay thi cử đã qua, tôi đang thưởng thức (tận hưởng) sự tự do thoải mái của tôi
    savour of something
    (không dùng ở dạng bị động)
    có hơi hướng, thoáng vẻ
    her remarks savour of hypocrisy
    những nhận xét thoáng của cô ta thoáng giả nhân giả nghĩa

    * Các từ tương tự:
    savourless, savoury