Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ropy
/'rəʊpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ropy
/ˈroʊpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ropy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(cũng như ropey) (-ier; -iest) (khẩu ngữ)
xoàng, tồi
we
stayed
in
a
really
ropy
hotel
chúng tôi trọ tại một khách sạn xoàng thật sự
không được khỏe
I
am
a
bit
ropy
this
morning
sáng nay tôi không được khỏe lắm
adjective
also ropey ropier; -est
[also more ~; most ~]
similar to rope :like rope in appearance
ropy
noodles
/
vines
Brit informal
in bad condition
a
ropy [=
worn
]
suit
:
of
bad
quality
ropy [=
shoddy
]
plumbing
ill or unwell
The
passengers
looked
a
bit
ropy
after
the
bumpy
flight
.
adjective
The plastic resin emerging from the vat looks somewhat ropy, like mozzarella cheese
ropey
viscous
stringy
viscid
glutinous
mucilaginous
gluey
gummy
thready
fibrous
filamentous
Greenwood's plan for increasing profit margins looks pretty ropy to me
questionable
inadequate
inferior
deficient
indifferent
mediocre
substandard
unsatisfactory
poor
sketchy
I was feeling pretty ropy on Saturday morning after that do at your place on Friday
sickly
ill
unwell
hung-over
below
par
out
of
sorts
Colloq
under
the
weather
poorly
rough
not
up
to
snuff
off
one's
feed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content