Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bột
    talcum powder
    bột tan
    take a powder to cure indigestion
    uống thuốc bột để chữa chứng khó tiêu
    soap powder
    xà phòng bột
    phấn (xoa mặt)
    phấn xoa mặt
    (cách viết khác gunpowder) thuốc súng
    keep one's powder dry
    [ở tư thế] sẵn sàng đối phó với mọi bất trắc
    Động từ
    rắc bột lên
    powder a baby after her bath
    rắc bột tan lên em bé su khi tắm
    thoa phấn, đánh phấn
    powder one's face
    thoa phấn lên mặt

    * Các từ tương tự:
    powder blue, powder-bag, powder-chamber, powder-flask, powder-horn, powder-house, powder-keg, powder-magazine, powder-mill