Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    có tác dụng mạnh
    a potent medicine
    vị thuốc có tác dụng mạnh
    mạnh
    potent weapons
    vũ khí mạnh
    có sức thuyết phục mạnh
    potent arguments
    lý lẽ có sức thuyết phục mạnh
    không liệt dục

    * Các từ tương tự:
    potentate, potential, Potential entry, Potential national income, Potential output, Potential Pareto improvement, potentialise, potentiality, potentialize