Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pester
/'pestə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pester
/ˈpɛstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pester
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm rầy, làm khó chịu
beggars
pestered
him
for
money
tụi ăn mày xin tiền hoài làm hắn khó chịu
he
pestered
her
with
requests
for
help
nó yêu cầu chị giúp đỡ hoài khiến chị khó chịu
* Các từ tương tự:
pesterer
verb
-ters; -tered; -tering
[+ obj] :to annoy or bother (someone) in a repeated way
His
mother's
always
pestering
[=
harassing
]
him
(
with
questions
)
about
his
love
life
.
Leave
me
alone
!
Stop
pestering
me
!
verb
Please stop pestering me about going to the football game
annoy
nag
irritate
irk
bother
get
at
or
to
badger
plague
vex
fret
hector
harass
harry
heckle
nettle
chafe
peeve
pique
provoke
exasperate
bedevil
get
or
grate
on
(
someone's
)
nerves
get
under
(
someone's
)
skin
get
in
(
someone's
)
hair
try
(
someone's
patience
)
torment
persecute
Brit
chivvy
Colloq
drive
(
someone
)
up
the
wall
needle
give
(
someone
)
the
needle
hassle
ride
give
(
someone
)
a
hard
or
bad
time
bug
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content