Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ at, under) bực mình; sốt ruột
    hành khách ngồi sốt ruột vì sự chậm trễ kéo dài
    làm trầy
    giày mới làm cô trầy da chân
    chà, xát, xoa (cho ấm)
    chafe a baby's feet
    xoa chân em bé cho ấm lên
    Danh từ
    chỗ da bị trầy

    * Các từ tương tự:
    chafer