Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
obstinacy
/'ɒbstənəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
obstinacy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự (tính) ngoan cố
his
obstinacy
was
irritating
sự bướng bỉnh của nó làm người ta phát cáu lên
noun
His obstinacy and narrow-mindedness made it impossible to work in any cooperative way with him
obstinateness
stubbornness
doggedness
tenacity
persistence
or
persistency
mulishness
pigheadedness
wilfulness
contrariness
perverseness
perversity
cantankerousness
recalcitrance
uncooperativeness
rebelliousness
contumacy
contumaciousness
refractoriness
intractability
intransigence
pertinacity
pertinaciousness
obduracy
fixedness
stolidity
inflexibility
firmness
Archaic
frowardness
Colloq
Brit
bloody-mindedness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content