Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
obedient
/ə'bi:diənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
obedient
/oʊˈbiːdijənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
obedient
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
biết vâng lời, biết vâng theo; ngoan ngoãn
obedient
children
những đứa trẻ biết vâng lời
* Các từ tương tự:
obedientiary
,
obediently
adjective
[more ~; most ~] :willing to do what someone tells you to do or to follow a law, rule, etc. :willing to obey
obedient
to
the
law
an
obedient
child
/
dog
-
opposite
disobedient
adjective
Prunella was always an obedient child. All matter and energy is obedient to the laws of physics
compliant
dutiful
duteous
observant
respectful
tractable
yielding
conformable
adaptable
agreeable
amenable
acquiescent
submissive
subservient
docile
passive
timid
biddable
pliant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content