Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    nhanh mắt; tinh ý
    journalists are trained to be observant
    nhà báo được luyện cho tinh ý
    cẩn thận tuân theo
    observant of the rules
    cẩn thận tuân theo quy tắc

    * Các từ tương tự:
    observantly