Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thịt
    fresh meat
    thịt tươi
    frozen meat
    thịt đông lạnh
    a skinny boy without much meat on him
    một chú bé chỉ có da bọc xương (chẳng có tí thịt nào)
    phần chủ yếu, phần quan trọng
    chương này chứa lý lẽ chính của tác giả
    (cổ) thức ăn
    meat and drink
    thức ăn đồ uống
    be meat and drink to somebody
    đưa lại vui thú cho ai; là nguồn vui của ai
    gossip is meat and drink to him
    ngồi lê đôi mách là nguồn vui của nó

    * Các từ tương tự:
    meat-safe, meatball, meatless, meatus, meatuses, meaty