Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
legendary
/'ledʒəndri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
legendary
/ˈlɛʤənˌderi/
/Brit ˈlɛʤəndri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
legendary
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[có tính chất] truyền thuyết; đã đi vào truyền thuyết
legendary
heroes
những anh hùng đã đi vào truyền thuyết
nổi tiếng
this
restaurant
is
legendary
for
its
fish
tiệm ăn này nổi tiếng về món cá
adjective
always used before a noun :told about in a legend
legendary
tales
legendary
creatures
from
the
sea
[more ~; most ~] :very famous or well-known
He
is
the
most
legendary
football
player
of
his
time
.
legendary
musicians
adjective
Legendary tales have been identified in every culture
fabled
storied
traditional
heroic
epic
mythic
Was King Arthur a real person or a legendary figure?
fanciful
imaginary
fabulous
mythical
romantic
fictional
Irena became known for her legendary dinner parties
famous
celebrated
noted
famed
well-known
renowned
illustrious
immortal
prominent
eminent
great
acclaimed
noteworthy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content