Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
knowing
/'nəʊiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
knowing
/ˈnowɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
knowing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
ra vẻ hiểu biết
he
said
nothing
but
gave
us
a
knowing
look
nó không nói gì cả nhưng nhìn chúng tôi bằng một cái nhìn ra vẻ hiểu biết
sắc sảo
* Các từ tương tự:
knowingly
,
knowingness
adjective
always used before a noun
[more ~; most ~] :showing that you have special knowledge
a
knowing
look
/
glance
/
smile
She
looked
at
us
in
a
knowing
way
.
* Các từ tương tự:
knowingly
adjective
She gave him a knowing wink
conspiratorial
or
conspiratory
secret
private
significant
meaningful
eloquent
expressive
shrewd
canny
artful
sly
wily
crafty
Harold is quite knowing about horses, why not ask him?
wise
clever
shrewd
(
well-
)
informed
knowledgeable
or
knowledgable
aware
expert
qualified
astute
perceptive
intelligent
sagacious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content