Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impassioned
/im'pæ∫nd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impassioned
/ɪmˈpæʃənd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impassioned
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
say sưa; tha thiết
an
impassioned
plea
for
mercy
lời tha thiết xin được dung thứ
* Các từ tương tự:
impassionedness
adjective
[more ~; most ~] :showing or feeling very strong emotions
Her
lawyer
made
an
impassioned
argument
in
her
defense
.
an
impassioned
speech
/
plea
impassioned [=
passionate
]
animal-rights
activists
adjective
The barrister made an impassioned plea for the accused
passionate
inspired
spirited
stirring
fervent
emotional
fervid
ardent
heated
warm
rousing
aroused
vehement
zealous
eager
earnest
enthusiastic
vigorous
animated
fiery
inflamed
glowing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content