Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gawk
/gɔ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gawk
/ˈgɑːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gawk
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(+ at)
trố mắt nhìn
I
hate
being
gawked
at
tôi ghét người ta trố mắt nhìn tôi
* Các từ tương tự:
gawkily
,
gawkiness
,
gawky
verb
gawks; gawked; gawking
[no obj] informal :to stare at someone or something in a rude or stupid way
a
crowd
of
gawking
tourists
-
often
+
at
She
just
stood
there
gawking
at
the
celebrities
as
they
arrived
for
the
ceremony
.
Celebrities
are
used
to
being
gawked
at
.
* Các từ tương tự:
gawky
noun
You big gawk, get out of my way!
oaf
lout
bumpkin
clod
boor
churl
dolt
dunderhead
or
dunderpate
ninny
ninny-hammer
ignoramus
fool
simpleton
ass
bungler
bumbler
Colloq
clodhopper
lummox
Slang
chiefly
US
old-fashioned
galoot
or
galloot
lug
verb
Stop gawking and help me get him to a hospital
stare
goggle
gape
Colloq
rubberneck
Slang
Brit
gawp
or
gaup
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content