Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ at)
    trợn tròn mắt nhìn
    anh ta trợn tròn mắt ngạc nhiên nhìn nàng
    con ếch mắt lồi

    * Các từ tương tự:
    goggle-box, goggle-eyed, goggles