Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

flamboyant /flæm'bɔiənt/  

  • Tính từ
    khoa trương
    flamboyant gestures
    cử chỉ khoa trương
    lòe loẹt
    flamboyant clothes
    quần áo lòe loẹt

    * Các từ tương tự:
    flamboyantly